Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
LV429557 |
MCCB NSX100B 3P 16A 25kA3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429556 |
MCCB NSX100B 3P 25A 25kA3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429555 |
MCCB NSX100B 3P 32A 25kA3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429554 |
MCCB NSX100B 3P 40A 25kA3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429553 |
MCCB NSX100B 3P 50A 25kA3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429552 |
MCCB NSX100B 3P 63A 25kA3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429551 |
MCCB NSX100B 3P 80A 25kA3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429550 |
MCCB NSX100B 3P 100A 25kA3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV430311 |
MCCB NSX160B 3P 125A 25kA3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV430310 |
MCCB NSX160B 3P 160A 25kA3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV431111 |
MCCB NSX250B 3P 200A 25kA3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV431110 |
MCCB NSX250B 3P 250A 25kA3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429567 |
MCCB NSX100B 4P 16A 25kA4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429566 |
MCCB NSX100B 4P 25A 25kA4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429565 |
MCCB NSX100B 4P 32A 25kA4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429564 |
MCCB NSX100B 4P 40A 25kA4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429563 |
MCCB NSX100B 4P 50A 25kA4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429562 |
MCCB NSX100B 4P 63A 25kA4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429561 |
MCCB NSX100B 4P 80A 25kA4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429560 |
MCCB NSX100B 4P 100A 25kA4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV430321 |
MCCB NSX160B 4P 125A 25kA4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV430320 |
MCCB NSX160B 4P 160A 25kA4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV431121 |
MCCB NSX250B 4P 200A 25kA4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV431120 |
MCCB NSX250B 4P 250A 25kA4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
+–
|
LV429637 |
MCCB NSX100F 3P 16A 36kA3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429636 |
MCCB NSX100F 3P 25A 36kA3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429635 |
MCCB NSX100F 3P 32A 36kA3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429634 |
MCCB NSX100F 3P 40A 36kA3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429633 |
MCCB NSX100F 3P 50A 36kA3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429632 |
MCCB NSX100F 3P 63A 36kA3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429631 |
MCCB NSX100F 3P 80A 36kA3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429630 |
MCCB NSX100F 3P 100A 36kA3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV430631 |
MCCB NSX160F 3P 125A 36kA3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV430630 |
MCCB NSX160F 3P 160A 36kA3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV431631 |
MCCB NSX250F 3P 200A 36kA3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV431630 |
MCCB NSX250F 3P 250A 36kA3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV432676 |
MCCB NSX400F 3P 400A 36kA3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV432876 |
MCCB NSX630F 3P 630A 36kA3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429647 |
MCCB NSX100F 4P 16A 36kA4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429646 |
MCCB NSX100F 4P 25A 36kA4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429645 |
MCCB NSX100F 4P 32A 36kA4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429644 |
MCCB NSX100F 4P 40A 36kA4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429643 |
MCCB NSX100F 4P 50A 36kA4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429642 |
MCCB NSX100F 4P 63A 36kA4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429641 |
MCCB NSX100F 4P 80A 36kA4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429640 |
MCCB NSX100F 4P 100A 36kA4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV430641 |
MCCB NSX160F 4P 125A 36kA4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV430640 |
MCCB NSX160F 4P 160A 36kA4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV431641 |
MCCB NSX250F 4P 200A 36kA4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV431640 |
MCCB NSX250F 4P 250A 36kA4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV432677 |
MCCB NSX400F 4P 400A 36kA4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV432877 |
MCCB NSX630F 4P 630A 36kA4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
+–
|
LV429847 |
MCCB NSX100N 3P 16A 50kA3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429846 |
MCCB NSX100N 3P 25A 50kA3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429845 |
MCCB NSX100N 3P 32A 50kA3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429844 |
MCCB NSX100N 3P 40A 50kA3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429843 |
MCCB NSX100N 3P 50A 50kA3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429842 |
MCCB NSX100N 3P 63A 50kA3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429841 |
MCCB NSX100N 3P 80A 50kA3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429840 |
MCCB NSX100N 3P 100A 50kA3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV430841 |
MCCB NSX160N 3P 125A 50kA3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV430840 |
MCCB NSX160N 3P 160A 50kA3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV431831 |
MCCB NSX250N 3P 200A 50kA3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV431830 |
MCCB NSX250N 3P 250A 50kA3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV432693 |
MCCB NSX400N 3P 400A 50kA3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV432893 |
MCCB NSX630N 3P 630A 50kA3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429857 |
MCCB NSX100N 4P 16A 50kA4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429856 |
MCCB NSX100N 4P 25A 50kA4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429855 |
MCCB NSX100N 4P 32A 50kA4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429854 |
MCCB NSX100N 4P 40A 50kA4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429853 |
MCCB NSX100N 4P 50A 50kA4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429852 |
MCCB NSX100N 4P 63A 50kA4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429851 |
MCCB NSX100N 4P 80A 50kA4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429850 |
MCCB NSX100N 4P 100A 50kA4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV430851 |
MCCB NSX160N 4P 125A 50kA4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV430850 |
MCCB NSX160N 4P 160A 50kA4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV431841 |
MCCB NSX250N 4P 200A 50kA4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV431840 |
MCCB NSX250N 4P 250A 50kA4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV432694 |
MCCB NSX400N 4P 400A 50kA4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV432894 |
MCCB NSX630N 4P 630A 50kA4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
+–
|
LV429677 |
MCCB NSX100H 3P 16A 70kA3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429676 |
MCCB NSX100H 3P 25A 70kA3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429675 |
MCCB NSX100H 3P 32A 70kA3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429674 |
MCCB NSX100H 3P 40A 70kA3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429673 |
MCCB NSX100H 3P 50A 70kA3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429672 |
MCCB NSX100H 3P 63A 70kA3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429671 |
MCCB NSX100H 3P 80A 70kA3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429670 |
MCCB NSX100H 3P 100A 70kA3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV430671 |
MCCB NSX160H 3P 125A 70kA3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV430670 |
MCCB NSX160H 3P 160A 70kA3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV431671 |
MCCB NSX250H 3P 200A 70kA3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV431670 |
MCCB NSX250H 3P 250A 70kA3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV432695 |
MCCB NSX400H 3P 400A 70kA3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV432895 |
MCCB NSX630H 3P 630A 70kA3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429687 |
MCCB NSX100H 4P 16A 70kA4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429686 |
MCCB NSX100H 4P 25A 70kA4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429685 |
MCCB NSX100H 4P 32A 70kA4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429684 |
MCCB NSX100H 4P 40A 70kA4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429683 |
MCCB NSX100H 4P 50A 70kA4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429682 |
MCCB NSX100H 4P 63A 70kA4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429681 |
MCCB NSX100H 4P 80A 70kA4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429680 |
MCCB NSX100H 4P 100A 70kA4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV430681 |
MCCB NSX160H 4P 125A 70kA4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV430680 |
MCCB NSX160H 4P 160A 70kA4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV431681 |
MCCB NSX250H 4P 200A 70kA4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV431680 |
MCCB NSX250H 4P 250A 70kA4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV432696 |
MCCB NSX400H 4P 400A 70kA4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV432896 |
MCCB NSX630H 4P 630A 70kA4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
+–
|
LV429289 |
Plug-in kit NSX100/160/250 3PĐế đầu nối loại NSX100/160/250 3P
|
+–
|
LV432538 |
Plug-in kit NSX400/630 3PĐế đầu nối loại NSX400/630 3P
|
+–
|
LV429290 |
Plug-in kit NSX100/160/250 4PĐế đầu nối loại NSX100/160/250 4P
|
+–
|
LV432539 |
Plug-in kit NSX400/630 4PĐế đầu nối loại NSX400/630 4P
|
+–
|
LV429282 |
Chassis side plates for baseTấm Che Mặt Bên Chassis 3/4P cho loại NSX100/160/250
|
+–
|
LV429283 |
Chassis side plates for breakerTấm Che Mặt Bên Chassis 3/4P cho loại NSX100/160/250
|
+–
|
LV432532 |
Chassis side plates for baseTấm Che Mặt Bên Chassis 3/4P cho loại NSX400/630
|
+–
|
LV432533 |
Chassis side plates for breakerTấm Che Mặt Bên Chassis 3/4P cho loại NSX400/630
|
+–
|
LV429434 |
Động Cơ 220-240V MT100/160
|
+–
|
LV429435 |
Động Cơ 380-415V MT100/161
|
+–
|
LV429436 |
Động Cơ 24-30V DC MT100/162
|
+–
|
LV429438 |
Động Cơ 110V MT100/160
|
+–
|
LV429439 |
Động Cơ 250V MT100/161
|
+–
|
LV431541 |
Động Cơ 220-240V MT250
|
+–
|
LV431542 |
Động Cơ 380-415V MT250
|
+–
|
LV431543 |
Động Cơ 24-30V DC MT250
|
+–
|
LV431546 |
Động Cơ 250V MT250
|
+–
|
LV432641 |
Động Cơ 220-240V MT400/630
|
+–
|
LV432642 |
Động Cơ 380-415V MT400/630
|
+–
|
LV432643 |
Động Cơ 24-30V DC MT400/630
|
+–
|
LV432646 |
Động Cơ 250V MT400/630
|
+–
|
Thông số kỹ thuật MCCB COMPACT NSX<630A
Thông số Compact NSX<630A
Model series | NSX 100B | NSX 160B | NSX 250B | |||||||
Số cực (pha): | 3P | 4P | 3P | 4P | 3P | 4P | ||||
Dòng định mức (In): | 16-25-32-40-50-63-80-100A | 125-160A | 200-250A | |||||||
Dòng ngắn mạch: | 25kA | |||||||||
Điện áp hoạt động: | 690V | |||||||||
Chiều cao (mm): | 161 | |||||||||
Chiều rộng (mm): | 105 | 140 | 105 | 140 | 105 | 140 | ||||
Chiều sâu (mm): | 86 | |||||||||
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 | |||||||||
Kiểu lắp đặt: | Bắt vít | |||||||||
Bảo hành: | 12 tháng |
Model series | NSX 100F | NSX 160F | NSX 25F | NSX 400F | NSX 630F | ||||||||||||||
Số cực (pha): | 3P | 4P | 3P | 4P | 3P | 4P | 3P | 4P | 3P | 4P | |||||||||
Dòng định mức (In): | 16-25-32-40-50-63-80-100A | 125-160A | 200-250A | 400A | 630A | ||||||||||||||
Dòng ngắn mạch: | 36kA | ||||||||||||||||||
Type: | F | ||||||||||||||||||
Điện áp hoạt động: | 690V | ||||||||||||||||||
Chiều cao (mm): | 161 | 255 | |||||||||||||||||
Chiều rộng (mm): | 105 | 140 | 105 | 140 | 105 | 140 | 140 | 185 | 140 | 185 | |||||||||
Chiều sâu (mm): | 86 | 110 | |||||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 | ||||||||||||||||||
Kiểu lắp đặt: | Bắt vít | ||||||||||||||||||
Bảo hành: | 12 tháng |
Model series | NSX 100N | NSX 160N | NSX 250N | NSX 400N | NSX 630N | ||||||||||||||
Số cực (pha): | 3P | 4P | 3P | 4P | 3P | 4P | 3P | 4P | 3P | 4P | |||||||||
Dòng định mức (In): | 16-25-32-40-50-63-80-100A | 125-160A | 200-250A | 400A | 630A | ||||||||||||||
Dòng ngắn mạch: | 50kA | ||||||||||||||||||
Type: | N | ||||||||||||||||||
Điện áp hoạt động: | 690V | ||||||||||||||||||
Chiều cao (mm): | 161 | 255 | |||||||||||||||||
Chiều rộng (mm): | 105 | 140 | 105 | 140 | 105 | 140 | 140 | 185 | 140 | 185 | |||||||||
Chiều sâu (mm): | 86 | 110 | |||||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 | ||||||||||||||||||
Kiểu lắp đặt: | Bắt vít | ||||||||||||||||||
Bảo hành: | 12 tháng |
Model series | NSX 100H | NSX 160H | NSX 250H | NSX 400H | NSX 630H | ||||||||||||||
Số cực (pha): | 3P | 4P | 3P | 4P | 3P | 4P | 3P | 4P | 3P | 4P | |||||||||
Dòng định mức (In): | 16-25-32-40-50-63-80-100A | 125-160A | 200-250A | 400A | 630A | ||||||||||||||
Dòng ngắn mạch: | 70kA | ||||||||||||||||||
Type: | H | ||||||||||||||||||
Điện áp hoạt động: | 690V | ||||||||||||||||||
Chiều cao (mm): | 161 | 255 | |||||||||||||||||
Chiều rộng (mm): | 105 | 140 | 105 | 140 | 105 | 140 | 140 | 185 | 140 | 185 | |||||||||
Chiều sâu (mm): | 86 | 110 | |||||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | IEC 60947-2 | ||||||||||||||||||
Kiểu lắp đặt: | Bắt vít | ||||||||||||||||||
Bảo hành: | 12 tháng |
Chức năng MCCB Compact NSX<630A
MCCB Compact NSX<630A Schneider được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ vận hành và bảo vệ như:
- Bảo vệ chống chập mạch, quá tải và dòng rò.
- Đo lường chính xác dòng điện, năng lượng, hiển thị trên màn hình tích hợp hoặc hệ thống FDM.
- Cài đặt linh hoạt thời gian vận hành và nghỉ ngơi, hỗ trợ điều hành hiệu quả.
- Kết nối dễ dàng với các thiết bị truyền thông, mở rộng phạm vi ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng.
Ưu điểm của MCCB Compact NSX<630A
Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế
Compact NSX<630A Schneider đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các hệ thống điện hạ thế.
Độ bền vượt trội
Sản phẩm có độ bền cơ khí lên đến 10 triệu lần đóng ngắt, vượt xa các thiết bị cùng phân khúc trên thị trường.
Hiệu suất cao và linh hoạt
MCCB Compact NSX<630A trang bị các loại trip unit như MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt), và Micrologic 5/6 cho phép phát hiện và xử lý nhanh chóng các sự cố như chập mạch, quá tải hoặc dòng rò. Khả năng này giúp bảo vệ tối đa hệ thống điện cũng như các thiết bị được kết nối.
Tích hợp công nghệ hiện đại
Micrologic 5/6 cung cấp tính năng đo sáng, đo năng lượng và giao tiếp. Với cảm biến vi mô tích hợp, thiết bị không chỉ bảo vệ mà còn giúp người dùng theo dõi và quản lý tiêu thụ năng lượng hiệu quả. Khả năng truyền thông dễ dàng cũng hỗ trợ tích hợp vào các hệ thống quản lý năng lượng hiện đại.
Linh hoạt trong lựa chọn cấu hình và phụ kiện
Compact NSX<630A cho phép người dùng tùy chọn nhiều loại trip unit và phụ kiện theo nhu cầu sử dụng. Khả năng mở rộng tính năng này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống có yêu cầu chuyên biệt hoặc khi cần nâng cấp.
Tính đa dụng cao
Compact NSX<630A không chỉ phù hợp cho công nghiệp, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các tòa nhà thương mại, ngành hàng hải, khai thác khoáng sản, và nhiều lĩnh vực khác.
Ứng dụng của MCCB Compact NSX<630A
- Bảo vệ động cơ và các thiết bị điện công suất lớn trong công nghiệp.
- Điều khiển và bảo vệ mạng điện hạ thế trong các tòa nhà, trung tâm thương mại, cao ốc.
- Ứng dụng trong các ngành hàng hải, dầu khí, và khai thác khoáng sản.
- Sử dụng trong công nghiệp chế biến thép và kim loại.
- Chuyển đổi nguồn điện, bảo vệ lò vi sóng, bếp điện công nghiệp và các thiết bị có tính chất đốt nóng.
MCCB Compact NSX<630A Schneider không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa hiệu quả vận hành, là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng. Với độ bền cao, thiết kế hiện đại và các tính năng thông minh, sản phẩm mang đến giá trị vượt trội và hiệu quả lâu dài cho người sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.