Cáp chống cháy là gì ?
Một số loại dây cáp điện chống cháy, dây cáp điện chậm cháy phổ thông , thông dụng :
như dây cáp điện chống cháy Cadisun , cáp điện chống cháy Cadivi, cáp điện chống cháy LS vina…
Quy cách dây cáp điện chống cháy : Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV viết tắt – FSN-CXV hoặc Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC viết tắt FRN-CXV
Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
Một số loại mã dây cáp điện chống cháy, cáp điện chậm cháy thông dụng như :
Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×1.5 , Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×2.5 , Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×4.0, Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×6.0,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×10 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×16 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×25 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×35 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×50 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×70 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×95 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×120 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×150 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×185 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×240 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 0.6/1kV 1×300
Cu/XLPE/Fr-PVC 1×400 …
Cu/XLPE/Fr-PVC 2×1.5 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 2×2.5 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 2×4.0 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 2×6.0 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 2×10 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 2×16 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 2×25 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 2×35 …
Cu/XLPE/Fr-PVC 3×1.5 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×2.5 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×4.0,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×6.0,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×10 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×16 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×25 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×35 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×50 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×70 ,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×95 Cu/XLPE/Fr-PVC 3×120 …
Cu/XLPE/Fr-PVC 3×2.5+1×1.5,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×4.0+1×2.5,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×6.0+1×4.0,Cu/XLPE/Fr-PVC 3x10x1x6.0,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×16+1×10,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×25+1×16,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×35+1×16,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×35+1×25,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×50+1×25,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×50+1×35,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×70+1×35,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×70+1×50,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×95+1×50,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×95+1×70,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×120+1×7,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×120+1×95,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×150+1×70,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×150+1×95,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×150+1×120,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×185+1×95,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×185+1×120,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×185+1×150,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×240+1×120,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×240+1×150,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×240+1×185,Cu/XLPE/Fr-PVC 3×300+1×150…
Cu/XLPE/Fr-PVC 4×1.5,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×2.5,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×4.0,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×6.0,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×10,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×16,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×25,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×35,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×50,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×70,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×95,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×120,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×150,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×185,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×240,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×300,Cu/XLPE/Fr-PVC 4×400…
Ngoài ra còn có cáp ngầm chống cháy và rất nhiều loại khác nhưng trên đây là những loại cáp trung thế phổ biến được ưa chộng nhiều nhất hiện nay.
Tại sao lại dùng cáp chống cháy ?
Khi nào công trình cần sử dụng cáp chống cháy ?
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá của cáp chống cháy ?
Có thể được tóm tắt như sau:
Vật liệu cấu tạo: Cáp chống cháy được làm từ vật liệu có tính kháng cháy và không chứa halogen như PE (Polyethylene), PP (Polypropylene) và PVC (Polyvinyl chloride). Những vật liệu này có giá thành cao hơn so với các vật liệu thông thường được sử dụng trong cáp điện.
Công nghệ sản xuất: Quy trình sản xuất cáp chống cháy phức tạp hơn so với cáp thông thường. Từ quy trình gia công đến bước kiểm tra tính chống cháy và độ tin cậy của cáp, các công đoạn này đòi hỏi sự đầu tư cao về công nghệ và trang thiết bị, góp phần làm tăng chi phí sản xuất và giá thành cuối cùng của sản phẩm.
Tiêu chuẩn an toàn: Cáp chống cháy phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cụ thể trước khi được đưa ra thị trường. Việc kiểm tra và chứng nhận từ các tổ chức độc lập để đảm bảo tính chống cháy và an toàn của sản phẩm có thể tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến giá thành.
Thương hiệu: Nhãn hiệu và uy tín của nhà sản xuất hoặc đơn vị phân phối cũng có thể ảnh hưởng đến giá của cáp chống cháy. Các thương hiệu nổi tiếng và có độ tin cậy cao thường có giá thành cao hơn do đáng tin cậy và chất lượng sản phẩm.
Địa chỉ cung cấp: Lựa chọn địa chỉ cung cấp cáp chống cháy uy tín là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm. Việc sử dụng cáp điện kém chất lượng trong các ứng dụng điện có yêu cầu cao về an toàn có thể gây nguy hiểm, do đó, người tiêu dùng thường sẵn lòng trả giá cao hơn để đảm bảo sự an toàn và tin cậy của cáp chống cháy.
Tóm lại, giá của cáp chống cháy cao hơn so với các loại cáp điện khác do ảnh hưởng của các yếu tố như vật liệu cấu tạo, công nghệ sản xuất, tiêu chuẩn an toàn, thương hiệu và địa chỉ cung cấp. Điều này phản ánh sự đầu tư và cam kết vào tính an toàn và chất lượng của sản phẩm.
Bảng giá cáp điện chống cháy, chậm cháy mới nhất 2024
cập nhật mới nhất , giá tốt nhất , giao hàng nhanh nhất./
TT | Tên Sản phẩm | Đơn giá công ty Evin | Chiều dài đóng gói |
VND/M | m | ||
1 | FSN-CXV 1×1.5 | 8,555 | 2,000 |
2 | FSN-CXV 1×2.5 | 12,665 | 2,000 |
3 | FSN-CXV 1×4.0 | 19,242 | 2,000 |
4 | FSN-CXV 1×6.0 | 26,875 | 2,000 |
5 | FSN-CXV 1×10 | 42,137 | 2,000 |
6 | FSN-CXV 1×16 | 64,432 | 1,000 |
7 | FSN-CXV 1×25 | 99,556 | 1,000 |
8 | FSN-CXV 1×35 | 136,657 | 1,000 |
9 | FSN-CXV 1×50 | 185,661 | 1,000 |
10 | FSN-CXV 1×70 | 263,898 | 1,000 |
11 | FSN-CXV 1×95 | 364,752 | 500 |
12 | FSN-CXV 1×120 | 457,966 | 500 |
13 | FSN-CXV 1×150 | 568,426 | 500 |
14 | FSN-CXV 1×185 | 706,966 | 500 |
15 | FSN-CXV 1×240 | 929,007 | 250 |
16 | FSN-CXV 1×300 | 1,160,766 | 250 |
17 | FSN-CXV 1×400 | 1,503,438 | 200 |
18 | FSN-CXV 1×500 | 1,902,248 | 500 |
19 | FSN-CXV 1×630 | 2,456,299 | 500 |
20 | FSN-CXV 1×800 | 3,139,255 | 500 |
bảng giá Cáp chống cháy 2x
1 | FSN-CXV 2×1.5 | 11,935 | 2,000 |
2 | FSN-CXV 2×2.5 | 17,098 | 2,000 |
3 | FSN-CXV 2×4.0 | 25,181 | 2,000 |
4 | FSN-CXV 2×6.0 | 34,833 | 2,000 |
5 | FSN-CXV 2×10 | 53,518 | 2,000 |
6 | FSN-CXV 2×16 | 80,665 | 1,000 |
7 | FSN-CXV 2×25 | 123,698 | 1,000 |
8 | FSN-CXV 2×35 | 168,515 | 1,000 |
Bảng giá Cáp chống cháy 3x
1 | FSN-CXV 3×1.5 | 16,389 | 2,000 |
2 | FSN-CXV 3×2.5 | 23,619 | 2,000 |
3 | FSN-CXV 3×4.0 | 35,588 | 2,000 |
4 | FSN-CXV 3×6.0 | 49,901 | 2,000 |
5 | FSN-CXV 3×10 | 77,727 | 2,000 |
6 | FSN-CXV 3×16 | 116,140 | 1,000 |
7 | FSN-CXV 3×25 | 179,419 | 1,000 |
8 | FSN-CXV 3×35 | 244,872 | 1,000 |
9 | FSN-CXV 3×50 | 332,514 | 1,000 |
10 | FSN-CXV 3×70 | 473,451 | 1,000 |
11 | FSN-CXV 3×95 | 653,369 | 500 |
12 | FSN-CXV 3×120 | 820,574 | 500 |
13 | FSN-CXV 3×150 | 1,018,356 | 500 |
14 | FSN-CXV 3×185 | 1,264,730 | 500 |
15 | FSN-CXV 3×240 | 1,663,781 | 250 |
16 | FSN-CXV 3×300 | 2,078,253 | 250 |
17 | FSN-CXV 3×400 | 2,687,923 | 200 |
Bảng giá Cáp chống cháy 3x+
1 | FSN-CXV 3×2.5+1×1.5 | 28,008 | 2,000 |
2 | FSN-CXV 3×4.0+1×2.5 | 42,406 | 2,000 |
3 | FSN-CXV 3×6.0+1×4.0 | 60,207 | 2,000 |
4 | FSN-CXV 3x10x1x6.0 | 92,398 | 2,000 |
5 | FSN-CXV 3×16+1×10 | 142,295 | 2,000 |
6 | FSN-CXV 3×25+1×16 | 217,986 | 1,000 |
7 | FSN-CXV 3×35+1×16 | 283,843 | 1,000 |
8 | FSN-CXV 3×35+1×25 | 305,362 | 1,000 |
9 | FSN-CXV 3×50+1×25 | 393,972 | 1,000 |
10 | FSN-CXV 3×50+1×35 | 416,073 | 1,000 |
11 | FSN-CXV 3×70+1×35 | 557,345 | 500 |
12 | FSN-CXV 3×70+1×50 | 586,502 | 500 |
13 | FSN-CXV 3×95+1×50 | 760,677 | 500 |
14 | FSN-CXV 3×95+1×70 | 808,040 | 500 |
15 | FSN-CXV 3×120+1×70 | 974,920 | 250 |
16 | FSN-CXV 3×120+1×95 | 1,034,570 | 250 |
17 | FSN-CXV 3×150+1×70 | 1,170,868 | 200 |
18 | FSN-CXV 3×150+1×95 | 1,230,492 | 500 |
19 | FSN-CXV 3×150+1×120 | 1,286,554 | 500 |
20 | FSN-CXV 3×185+1×95 | 1,478,748 | 500 |
21 | FSN-CXV 3×185+1×120 | 1,535,075 | 500 |
22 | FSN-CXV 3×185+1×150 | 1,600,362 | 500 |
23 | FSN-CXV 3×240+1×120 | 1,931,505 | 250 |
24 | FSN-CXV 3×240+1×150 | 1,996,898 | 250 |
25 | FSN-CXV 3×240+1×185 | 2,078,704 | 250 |
26 | FSN-CXV 3×300+1×150 | 2,408,982 | 250 |
27 | FSN-CXV 3×300+1×185 | 2,492,059 | 250 |
28 | FSN-CXV 3×300+1×240 | 2,624,753 | 250 |
29 | FSN-CXV 3×400+1×240 | 3,239,126 | 250 |
30 | FSN-CXV 3×400+1×300 | 3,378,305 | 250 |
Bảng giá Cáp chống cháy 4x
1 | FSN-CXV 4×1.5 | 20,508 | 2,000 |
2 | FSN-CXV 4×2.5 | 30,460 | 2,000 |
3 | FSN-CXV 4×4.0 | 45,957 | 2,000 |
4 | FSN-CXV 4×6.0 | 64,961 | 2,000 |
5 | FSN-CXV 4×10 | 101,736 | 2,000 |
6 | FSN-CXV 4×16 | 154,543 | 1,000 |
7 | FSN-CXV 4×25 | 239,047 | 1,000 |
8 | FSN-CXV 4×35 | 327,363 | 1,000 |
9 | FSN-CXV 4×50 | 445,185 | 1,000 |
10 | FSN-CXV 4×70 | 634,606 | 1,000 |
11 | FSN-CXV 4×95 | 868,113 | 500 |
12 | FSN-CXV 4×120 | 1,089,699 | 500 |
13 | FSN-CXV 4×150 | 1,353,228 | 500 |
14 | FSN-CXV 4×185 | 1,683,084 | 500 |
15 | FSN-CXV 4×240 | 2,211,492 | 250 |
16 | FSN-CXV 4×300 | 2,762,865 | 250 |
17 | FSN-CXV 4×400 | 3,576,971 | 200 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.